triển lãm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triển lãm+ verb
- to exhibit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triển lãm"
- Những từ có chứa "triển lãm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tidal developed develop half tide intertidal millionth development quadrillion ebb reflux more...
Lượt xem: 324